Từ điển Thiều Chửu
蘿 - la
① Nữ la 女蘿 một loài nấm. ||② La bặc 蘿菔. Xem chữ bặc 菔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蘿 - la
La bặc 蘿蔔: Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là 菔.


蘿菔 - la bặc || 蘿蔔 - la bặc || 蒔蘿 - thì la ||